Mức học phí ngành Quản trị nhà hàng là vấn đề được nhiều sinh viên và phụ huynh quan tâm. Việc xác định chi phí để theo học ngành này không chỉ giúp định hình kế hoạch tài chính mà còn là yếu tố quan trọng trong quá trình lựa chọn ngành nghề. Cùng tìm hiểu chi tiết mức học phí tại các trường đào tạo ngành Quản trị nhà hàng, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quan và quyết định đúng đắn cho tương lai học tập của mình!
Mục lục
Học phí ngành Quản trị nhà hàng tại khu vực miền Bắc
Tên trường |
Tên ngành |
Thời gian đào tạo |
Học phí |
Trường Đại học |
|||
Trường Đại học Hạ Long |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
4 năm |
11.300.000 đồng/năm |
Trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Quản trị nhà hàng – khách sạn |
4 năm |
9.800.000 đồng/năm |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
4 năm |
20.300.000 đồng/năm |
Trường Cao đẳng |
|||
Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
11.400.000 đồng/năm |
Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
2,5 năm |
550.000 đồng/tháng |
Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
3 năm |
4.290.000/kỳ |
Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
840.000đ/tháng |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thương mại |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
700.000đ/tháng |
Trường Cao đẳng Bách Khoa |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
350.000 đồng/tín chỉ |
Xem thêm: Cao đẳng Quản trị nhà hàng là gì? Có nên học không?
Mức học phí tại các trường đào tạo Quản trị nhà hàng khu vực miền Trung
Tên trường |
Tên ngành |
Thời gian đào tạo |
Học phí |
Trường Đại học |
|||
Trường Đại học Du lịch – Đại học Huế |
Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống |
4 năm |
400.000 đồng/tín chỉ |
Trường Đại học Phan Thiết |
Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống |
4 năm |
600.000 đồng /tín chỉ |
Trường Cao đẳng |
|||
Trường Cao đẳng Du lịch – Thương mại Nghệ An |
Quản trị nhà hàng/ Nghiệp vụ nhà hàng |
2,5 năm |
350.000 đồng/tín chỉ |
Trường Cao đẳng Văn hóa Thể thao và Du lịch Nguyễn Du |
Nghiệp vụ nhà hàng |
2,5 năm |
990.000 đồng/tháng |
Trường Cao đẳng Du lịch Huế |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
375.000 đồng/tín chỉ |
Trường Cao đẳng công thương miền Trung |
Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống |
3 năm |
5.000.000 đồng/kỳ |
Trường Cao đẳng kỹ thuật công nghệ Quy Nhơn |
Quản trị nhà hàng |
3 năm |
14.500.000 đồng/năm |
Trường Cao đẳng Miền Trung |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
6.500.000 đồng/kỳ |
Học phí ngành Quản trị nhà hàng tại khu vực miền Nam
Tên trường |
Tên ngành |
Thời gian đào tạo |
Học phí |
Trường Đại học |
|||
Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu |
Quản trị nhà hàng – khách sạn & dịch vụ ăn uống |
4 năm |
810.000 đồng/ tín chỉ |
Trường Đại học Nam Cần Thơ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
4 năm |
350.000 đồng/tín chỉ |
Trường Đại học Trà Vinh |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
4 năm |
18.500.000 đồng/năm |
Trường Đại học Cửu Long |
Quản trị nhà hàng |
4 năm |
7.350.000 đồng/kỳ |
Trường Đại học Tài chính – Marketing |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
4 năm |
18.500.000 đồng/năm |
Trường Cao đẳng |
|||
Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
15.000.000 đồng/năm |
Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An |
Quản trị nhà hàng |
4 năm |
6.000.000 đồng/học kỳ |
Trường Cao đẳng Nghề An Giang |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
9.000.000/năm |
Trường Cao đẳng Kiên Giang |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
4.700.000 đồng/năm |
Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ |
Quản trị nhà hàng |
2,5 năm |
3.600.000 đồng/kỳ |
Trên đây là những thông tin về mức học phí ngành Quản trị nhà hàng. Hy vọng rằng với những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về mức học phí học tập trong ngành này. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định thông minh và phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện cá nhân.
Xem thêm: Học Quản trị nhà hàng ra làm gì? Có dễ xin việc không?