Thông tin được Cao Đẳng Bách Khoa tổng hợp!
Mục lục
STT | Mã trường | Tên trường |
1 | ANH |
Học Viện An Ninh Nhân Dân |
2 | ANS |
Đại Học An Ninh Nhân Dân |
3 | BKA |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
4 | BMU |
Đại học Buôn Ma Thuột |
5 | BPH |
Học Viện Biên Phòng |
6 | BUV |
Đại Học Anh Quốc Việt Nam |
7 | BVH |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
8 | BVS |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
9 | BVU |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu |
10 | CCM |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
11 | CEA |
Đại học Kinh Tế Nghệ An |
12 | CSH |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân |
13 | CSS |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân |
14 | DAD |
Đại Học Đông Á |
15 | DBD |
Đại Học Bình Dương |
16 | DBG |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang |
17 | DBH |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà |
18 | DBL |
Đại Học Bạc Liêu |
19 | DCA |
Đại Học Chu Văn An |
20 | DCD |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |
21 | DCG |
Đại Học Gia Định |
22 | DCH |
Trường Sĩ Quan Đặc Công |
23 | DCL |
Đại Học Cửu Long |
24 | DCN |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
25 | DCQ |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị |
26 | DCT |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM |
27 | DCV |
Đại học Công nghiệp Vinh |
28 | DDA |
Đại Học Công Nghệ Đông Á |
29 | DDB |
Đại Học Thành Đông |
30 | DDF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng |
31 | DDG |
Khoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà Nẵng |
32 | DDK |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng |
33 | DDL |
Đại Học Điện Lực |
34 | DDM |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh |
35 | DDN |
Đại Học Đại Nam |
36 | DDP |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum |
37 | DDQ |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng |
38 | DDS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng |
39 | DDT |
Đại Học Dân Lập Duy Tân |
40 | DDU |
Đại Học Đông Đô |
41 | DDV |
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng |
42 | DDY |
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng |
43 | DFA |
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh |
44 | DHA |
Đại học Luật – Đại Học Huế |
45 | DHC |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế |
46 | DHD |
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế |
47 | DHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế |
48 | DHH |
Đại Học Hà Hoa Tiên |
49 | DHK |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế |
50 | DHL |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế |
51 | DHN |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế |
52 | DHP |
Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
53 | DHQ |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị |
54 | DHS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế |
55 | DHT |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế |
56 | DHV |
Đại học Hùng Vương – TPHCM |
57 | DHY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế |
58 | DKB |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương |
59 | DKC |
Đại học Công Nghệ TPHCM |
60 | DKH |
Đại Học Dược Hà Nội |
61 | DKK |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp |
62 | DKQ |
Đại học Tài Chính Kế Toán |
63 | DKS |
Đại học Kiếm Sát Hà Nội |
64 | DKT |
Đại Học Hải Dương |
65 | DKY |
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương |
66 | DLA |
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An |
67 | DLH |
Đại Học Lạc Hồng |
68 | DLS |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) |
69 | DLT |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) |
70 | DLX |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) |
71 | DMD |
Đại học Công nghệ Miền Đông |
72 | DMS |
Đại Học Tài Chính Marketing |
73 | DMT |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội |
74 | DNB |
Đại Học Hoa Lư |
75 | DNC |
Đại học Nam Cần Thơ |
76 | DNH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự |
77 | DNT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM |
78 | DNU |
Đại Học Đồng Nai |
79 | DNV |
Đại Học Nội Vụ |
80 | DPC |
Đại Học Phan Châu Trinh |
81 | DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông |
82 | DPQ |
Đại Học Phạm Văn Đồng |
83 | DPT |
Đại Học Phan Thiết |
84 | DPX |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân |
85 | DPY |
Đại Học Phú Yên |
86 | DQB |
Đại Học Quảng Bình |
87 | DQH |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự |
88 | DQK |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
89 | DQN |
Đại Học Quy Nhơn |
90 | DQT |
Đại Học Quang Trung |
91 | DQU |
Đại Học Quảng Nam |
92 | DSD |
Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM |
93 | DSG |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
94 | DSK |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng |
95 | DTA |
Đại Học Phenikaa |
96 | DTB |
Đại Học Thái Bình |
97 | DTC |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên |
98 | DTD |
Đại Học Tây Đô |
99 | DTE |
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên |
100 | DTF |
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên |
101 | DTH |
Đại Học Hoa Sen |
102 | DTK |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên |
103 | DTL |
Đại Học Thăng Long |
104 | DTM |
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM |
105 | DTN |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên |
106 | DTP |
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai |
107 | DTQ |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên |
108 | DTS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên |
109 | DTT |
Đại Học Tôn Đức Thắng |
110 | DTV |
Đại Học Lương Thế Vinh |
111 | DTY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên |
112 | DTZ |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên |
113 | DVB |
Đại Học Việt Bắc |
114 | DVD |
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa |
115 | DVH |
Đại Học Văn Hiến |
116 | DVL |
Đại Học Dân Lập Văn Lang |
117 | DVP |
Đại Học Trưng Vương |
118 | DVT |
Đại Học Trà Vinh |
119 | DVX |
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân |
120 | DYD |
Đại Học Yersin Đà Lạt |
121 | DYH |
Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự |
122 | EIU |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông |
123 | ETU |
Đại Học Hòa Bình |
124 | FBU |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
125 | FPT |
Đại Học FPT |
126 | GHA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
127 | GNT |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương |
128 | GSA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) |
129 | GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
130 | GTS |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM |
131 | HBT |
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền |
132 | HCA |
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân |
133 | HCB |
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) |
134 | HCH |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) |
135 | HCN |
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) |
136 | HCP |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển |
137 | HCS |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) |
138 | HDT |
Đại Học Hồng Đức |
139 | HEH |
Học Viện Hậu Cần – Hệ Quân sự |
140 | HFH |
Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự |
141 | HGH |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa |
142 | HHA |
Đại Học Hàng Hải |
143 | HHK |
Học Viện Hàng Không Việt Nam |
144 | HHT |
Đại Học Hà Tĩnh |
145 | HIU |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng |
146 | HLU |
Đại Học Hạ Long |
147 | HNM |
Đại học Thủ Đô Hà Nội |
148 | HPN |
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam |
149 | HQH |
Học Viện Hải Quân |
150 | HQT |
Học Viện Ngoại Giao |
151 | HTA |
Học viện Tòa án |
152 | HTC |
Học Viện Tài Chính |
153 | HTN |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
154 | HUI |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM |
155 | HVA |
Học Viện Âm Nhạc Huế |
156 | HVC |
Học viện cán bộ TPHCM |
157 | HVN |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
158 | HVQ |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục |
159 | HYD |
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam |
160 | KCC |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ |
161 | KCN |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
162 | KGC |
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng |
163 | KGH |
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học |
164 | KHA |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
165 | KMA |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã |
166 | KQH |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự |
167 | KSA |
Đại Học Kinh Tế TPHCM |
168 | KTA |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội |
169 | KTD |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng |
170 | KTS |
Đại Học Kiến Trúc TPHCM |
171 | LAH |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn |
172 | LBH |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ |
173 | LBS |
Đại học Nguyễn Huệ |
174 | LCH |
Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị |
175 | LCS |
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) |
176 | LDA |
Đại Học Công Đoàn |
177 | LNH |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) |
178 | LNS |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) |
179 | LPH |
Đại Học Luật Hà Nội |
180 | LPS |
Đại Học Luật TPHCM |
181 | MBS |
Đại Học Mở TPHCM |
182 | MCA |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu |
183 | MDA |
Đại Học Mỏ Địa Chất |
184 | MHN |
Viện Đại Học Mở Hà Nội |
185 | MTC |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp |
186 | MTH |
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam |
187 | MTS |
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM |
188 | MTU |
Đại Học Xây Dựng Miền Tây |
189 | NHB |
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh |
190 | NHF |
Đại Học Hà Nội |
191 | NHH |
Học Viện Ngân Hàng |
192 | NHP |
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) |
193 | NHS |
Đại Học Ngân Hàng TPHCM |
194 | NLG |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai |
195 | NLN |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận |
196 | NLS |
Đại Học Nông Lâm TPHCM |
197 | NQH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự |
198 | NTH |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) |
199 | NTS |
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) |
200 | NTT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành |
201 | NTU |
Đại Học Nguyễn Trãi |
202 | NVH |
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam |
203 | NVS |
Nhạc Viện TPHCM |
204 | PBH |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh |
205 | PCH |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) |
206 | PCH1 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc ) |
207 | PCS |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) |
208 | PCS1 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam) |
209 | PKH |
Học Viện Phòng Không – Không Quân |
210 | PVU |
Đại Học Dầu Khí Việt Nam |
211 | QHD |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội |
212 | QHE |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
213 | QHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
214 | QHI |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
215 | QHL |
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
216 | QHQ |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
217 | QHS |
Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội |
218 | QHT |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
219 | QHX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
220 | QHY |
Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội |
221 | QSB |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
222 | QSC |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
223 | QSK |
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
224 | QSQ |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
225 | QST |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
226 | QSX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
227 | QSY |
Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM |
228 | RHM |
Đại Học Răng – Hàm – Mặt |
229 | RMU |
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam |
230 | SDU |
Đại học Sao Đỏ |
231 | SGD |
Đại Học Sài Gòn |
232 | SKD |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh |
233 | SKH |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
234 | SKN |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định |
235 | SKV |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh |
236 | SNH |
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền |
237 | SP2 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 |
238 | SPD |
Đại Học Đồng Tháp |
239 | SPH |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
240 | SPK |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
241 | SPS |
Đại Học Sư Phạm TPHCM |
242 | STS |
Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM |
243 | TAG |
Đại Học An Giang |
244 | TBD |
Đại Học Thái Bình Dương |
245 | TCT |
Đại Học Cần Thơ |
246 | TCU |
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc |
247 | TDB |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh |
248 | TDD |
Đại học Thành Đô |
249 | TDH |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội |
250 | TDL |
Đại Học Đà Lạt |
251 | TDM |
Đại học Thủ Dầu Một |
252 | TDS |
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM |
253 | TDV |
Đại Học Vinh |
254 | TGH |
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp |
255 | THP |
Đại Học Hải Phòng |
256 | THU |
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam |
257 | THV |
Đại Học Hùng Vương |
258 | TKG |
Đại học Kiên Giang |
259 | TLA |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) |
260 | TLS |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) |
261 | TMA |
Đại Học Thương Mại |
262 | TQU |
Đại học Tân Trào |
263 | TSN |
Đại Học Nha Trang |
264 | TTB |
Đại Học Tây Bắc |
265 | TTD |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng |
266 | TTG |
Đại Học Tiền Giang |
267 | TTH |
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc |
268 | TTN |
Đại Học Tây Nguyên |
269 | TTQ |
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn |
270 | TTU |
ĐH Tân Tạo |
271 | TYS |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
272 | UEF |
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM |
273 | UKB |
Đại Học Kinh Bắc |
274 | UKH |
Đại học Khánh Hòa |
275 | VGU |
Đại Học Việt Đức |
276 | VHD |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung |
277 | VHH |
Đại Học Văn Hóa Hà Nội |
278 | VHS |
Đại Học Văn Hóa TPHCM |
279 | VLU |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long |
280 | VPH |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa |
281 | VTT |
Đại Học Võ Trường Toản |
282 | VUI |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì |
283 | XDA |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội |
284 | XDT |
Đại Học Xây Dựng Miền Trung |
285 | YCT |
Đại Học Y Dược Cần Thơ |
286 | YDD |
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định |
287 | YDN |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
288 | YDS |
Đại Học Y Dược TPHCM |
289 | YHB |
Đại Học Y Hà Nội |
290 | YHT |
Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa |
291 | YKV |
Đại Học Y Khoa Vinh |
292 | YPB |
Đại Học Y Dược Hải Phòng |
293 | YQH |
Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự |
294 | YTB |
Đại Học Y Dược Thái Bình |
295 | YTC |
Đại Học Y Tế Công Cộng |
296 | ZCH |
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền |
297 | ZNH |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội |
298 | ZPH |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa |